Việt
viền
tạo gờ bao
tạo mặt phải
xử lý bề mặt
lồng khung
lắp
lông
gắn
khảm
lên khuôn
vào khuôn
vu hồi
bao vây
đánh bọc hậu
rót.
vào thùng
đổ... vào thùng.
đóng khung
viền quanh
cạp
nẹp quanh
Anh
line
bracket
border
face
Đức
einfassen
Pháp
encadrer
die Decke ist mit einer Borte rot eingefasst
cái chăn được viền quanh bằng vải đỗ.
einfassen /(sw. V.; hat)/
đóng khung; viền quanh; cạp; nẹp quanh;
die Decke ist mit einer Borte rot eingefasst : cái chăn được viền quanh bằng vải đỗ.
einfassen /vt/
1. lồng khung, lắp [vào], lông [vào], gắn [vào], khảm [vào]; đóng khung, viền quanh, viền, cạp; 2. (in) lên khuôn, vào khuôn; 3. (quân sự) vu hồi, bao vây, đánh bọc hậu; 4. rót., vào thùng, đổ... vào thùng.
einfassen /vt/XD/
[EN] border
[VI] viền, tạo gờ bao
einfassen /vt/KT_DỆT/
[EN] face
[VI] tạo mặt phải, xử lý bề mặt
einfassen /TECH/
[DE] einfassen
[EN] bracket
[FR] encadrer