TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lông

lông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng tóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thưa tóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bạc tóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngòi bút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Mann uon der - nhà văn học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zur ~ greifen cầm bút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu sáng tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệt dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch nôi gạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia -rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay đổi mùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xơ bông động vật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi len

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sợi chẻ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây tóc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sợi lông

sợi tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lông tơ

lông tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông măng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lông thú

lông thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lồng khung

lồng khung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bọc hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ... vào thùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lông

hair

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 hair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilomotor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oligotrichia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canities

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fur pile

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

lông

Haar

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korperhaar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Felledavon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keingutesHaaranjmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feder I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sợi lông

Haar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lông tơ

Flaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lông thú

pelzen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lồng khung

einfassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schraubenschlüssel müssen zum Kopf der Schraubenverbindung passen.

Chìa khóa bu lông phải phù hợp với đầu kết nối bu lông.

v Schraubverbindungen

Kết nối bu lông

7.6.3 Schraubverbindungen

7.6.3 Kết nối bu lông

Schrauben und Muttern

Bu lông và đai ốc

Dehnschrauben …

Bu lông dự ứng lực:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zur Feder I greifen

cầm bút, bắt đầu sáng tác.

unter dem Strich ỏ

cuối trang (báo);

in éinem Strich

[liền] một mạch, một hơi, một thôi (trong nói chuyện); er

hat noch keinen Strich gemacht

nó không mó tay vào việc gì cả, nó không làm gì cả;

éinen Strich durch etw. (A) machen

gạch xóa cái gì;

j-m einen Strich durch die Rechnung machen

cản trỏ ý định của ai, phá

einen Strich drúnter machen

chấm hét, kết thúc, đoạn tuyệt; 2. đường vạch, vạch, sọc, băng, thanh, dải, vệt;

ein Strich Wald

dải rừng; 3. [dấu] gạch ngang, gạch nôi (trong dáu Moóc) gạch, tia -rê, tè; 4. miền, vùng, cỗi, khu vực; 5. [sự] bay đổi mùa, di cư (của chim); 6. tuyết, lông (của dạ, nỉ); 7. (nhạc) cung; ♦

j-m gégen den Strich über das Fell fahren

làm trái ý, làm ai khó chịu;

nach Strich und Faden

[một cách] xác đáng, vững chãi, vững vàng, chắc chắn, đúng đắn, đàng hoàng, cẩn thân;

mit Flaum bedeckt có

nhiều lông tơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich die Haare waschen

gội đầu cho mình

die Haare käm men

chải tóc

(Spr.) krause Haare, krauser Sinn

người tóc xoăn thường bướng bỉnh

mehr Schulden haben als Haare auf dem Kopf (ugs.)

nợ nhiều hem tóc trển đầu (nợ như chúa chổrn)

sich vor Wut die Haare ausraufen (úgs.)

rất tức giận, tức tối vô cùng

jmdm. Stehen die Haare zu Berge/sträuben sich die Haare (ugs.)

(ai) sợ đến nỗi tóc dựng đứng

ein Haar in

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hair

tóc, lông, sợi len, sợi chẻ, dây tóc (trong các khí cụ chính xác)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haar /nt/KT_DỆT/

[EN] hair

[VI] xơ bông động vật, tóc, lông

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feder I /í =, -n/

í =, 1. lông (chim); lông vũ, lông; Feder I n bekommen mọc lông, in den - n liegen nằm trong giường; 2. bút, ngòi bút, ein Mann uon der - nhà văn học, nhà văn, văn sĩ, zur Feder I greifen cầm bút, bắt đầu sáng tác.

Strich /m -(e)s,/

1. đưòng, nét, vạch, gạch, vệt dài, nét vẽ; unter dem Strich ỏ cuối trang (báo); in éinem Strich [liền] một mạch, một hơi, một thôi (trong nói chuyện); er hat noch keinen Strich gemacht nó không mó tay vào việc gì cả, nó không làm gì cả; éinen Strich durch etw. (A) machen gạch xóa cái gì; j-m einen Strich durch die Rechnung machen cản trỏ ý định của ai, phá vở kế hoạch của ai; einen Strich drúnter machen chấm hét, kết thúc, đoạn tuyệt; 2. đường vạch, vạch, sọc, băng, thanh, dải, vệt; ein Strich Wald dải rừng; 3. [dấu] gạch ngang, gạch nôi (trong dáu Moóc) gạch, tia -rê, tè; 4. miền, vùng, cỗi, khu vực; 5. [sự] bay đổi mùa, di cư (của chim); 6. tuyết, lông (của dạ, nỉ); 7. (nhạc) cung; ♦ j-m gégen den Strich über das Fell fahren làm trái ý, làm ai khó chịu; nach Strich und Faden [một cách] xác đáng, vững chãi, vững vàng, chắc chắn, đúng đắn, đàng hoàng, cẩn thân; j-n auf dem - háben thù ngầm ai.

Flaum /m -(e)s/

lông tơ, tuyết, lông, lông măng; mit Flaum bedeckt có nhiều lông tơ.

pelzen II /a/

thuộc, bằng] lông thú, lông, da thuộc.

einfassen /vt/

1. lồng khung, lắp [vào], lông [vào], gắn [vào], khảm [vào]; đóng khung, viền quanh, viền, cạp; 2. (in) lên khuôn, vào khuôn; 3. (quân sự) vu hồi, bao vây, đánh bọc hậu; 4. rót., vào thùng, đổ... vào thùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korperhaar /das/

lông;

Felledavon,weg /(ugs)/

(o Pl ) lông (may mũ, may áo );

keingutesHaaranjmdm,etwlassen /(ugs.)/

(meist PI ) (Bot ) tuyết; lông (trên lá cây, thân cây, quả cây);

Haar /[ha:r], das; -[e]s, -e/

sợi tóc; sợi lông (người); lông (thú);

gội đầu cho mình : sich die Haare waschen chải tóc : die Haare käm men người tóc xoăn thường bướng bỉnh : (Spr.) krause Haare, krauser Sinn nợ nhiều hem tóc trển đầu (nợ như chúa chổrn) : mehr Schulden haben als Haare auf dem Kopf (ugs.) rất tức giận, tức tối vô cùng : sich vor Wut die Haare ausraufen (úgs.) (ai) sợ đến nỗi tóc dựng đứng : jmdm. Stehen die Haare zu Berge/sträuben sich die Haare (ugs.) : ein Haar in

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Haar

[EN] hair

[VI] lông

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fur pile

Lông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hair /dệt may/

lông

 hair

lông, tóc

 pilomotor /y học/

dựng tóc, lông

 oligotrichia /y học/

sự thưa tóc, lông

 oligotrichia

sự thưa tóc, lông

 canities /y học/

sự bạc tóc, lông

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lông

1) (người) Haar n; CÓ lông behaart (a); có nhiều lông zottig (a); dầy lông haarig (a);

2) (chim) Feder f; bộ lông chim Gefieder n; bút lông Schreibpinsel m, Haarpinsel m; áo lông Pelzmantel m; chổi lông Federbesen m; CỔ lông Wollkragen m; quạt lông Federfächer m; thay lông haaren vi, federn vi, mausern vi