Sperrgiirtel /m -s, =/
sự] bao vây, vây hãm; Sperr
Transportsperre /í =, -n/
sự] phong tỏa, bao vây; Transport
Absperrkette /f =, -n/
sự] vây chặt, bao vây; vòng vây; -
Umzingelung /f =, -en/
sự] vây hãm, bao vây, phong tỏa.
belagern /vt (quân sự)/
vây hãm, bao vây, phong tỏa.
einkesseln /vt (quân sự)/
vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.
Blockade /f =, -n/
1. [sự] phong tỏa, bao vây; 2. (ắn loát) đanh dấu lỗi in.
Einkesselung /f =, -en (quân/
sự) [sự] vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.
umstellen /vt/
vây chặt, vây quanh, bao vây, vây hãm.
umzingeln /vt/
phong tỏa, bao vây, vây hãm, hợp vây.
Absperrung /f =, -en/
1. [sự] ngăn chặn, bao vây; 2. [sự, tinh trạng] cô đơn, cô độc.
umlagern /vt/
vây hăm, phong tỏa, bao vây, hãm, vây.
blockieren /vt/
1. phong tỏa, bao vây; 2.(ấn loát) lật chữ chì; 3. (đưỏg sắt) đóng đường; die Räder blockieren phanh bánh xe (tàu hỏa).
Belagerung /f =, -en/
sự] vây hãm, bao vây, phong tỏa, die - aufheben giải vây.
einrahmen /vt/
1. lồng khung, đóng khung, viền quanh, viền; (ấn loát) lên khuôn; 2. (nghĩa bóng) bao vây, khép kín.
Einschließung /ỉ =, -en/
1. [sự] khóa; 2. (quân sự) [sự] bao vây, vây hãm, hợp vây; 3.[sự] đưa vào, ghi vào.
umklammern /vt/
1. ôm, choàng, nắm dột ngột; 2. (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.
Abschnürung /f =, -en/
1. [sự] buộc, bó; 2. (kĩ thuật) sự định tuyến; 3. (quân sự) [sự] vây, bao vây, ngăn cách, cô lập.
Einschnürung /f -, -en/
1. [sự] buộc dây, thắt dây; 2. (quân sự) [sự] phong tỏa, bao vây; 3. (kĩ thuật) [độ, sự] co thắt, cổ (trục), ngỗng, trục.
umringen /vt/
1. bao bọc, vây quanh, bao quanh, bao phủ; 2. (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.
umgürten /vt (m/
vt (mit D) 1. nịt thắt lưng, đeo thắt lưng, nai nịt; 2. (nghĩa bóng) vây quanh, bao vây, bọc quanh, bao quanh.
zemieren /vt (cổ)/
đặt quanh, để quanh, xếp quanh, bọc quanh, vây quanh, bao bọc, phong tỏa, bao vây (pháo đài).
umfassen /vt/
1. ôm, xoác; 2. bao gồm, bao trùm, bao quát; 3. (quân sự) vu hồi, vây bọc, bao vây, đánh bọc hậu.
abschnuren /vt/
1. cđi, tháo, mổ, gở (nút); 2. buộc lại, bó lại; 3. (quân sự) bao quanh, vây quanh, phong tỏa, bao vây; 4. (nghĩa bóng) cách ly, cô lập, ngăn cách (đất), chia (đất).
einfassen /vt/
1. lồng khung, lắp [vào], lông [vào], gắn [vào], khảm [vào]; đóng khung, viền quanh, viền, cạp; 2. (in) lên khuôn, vào khuôn; 3. (quân sự) vu hồi, bao vây, đánh bọc hậu; 4. rót., vào thùng, đổ... vào thùng.
Sperre /f =, -n/
1. vật chưđng ngại, vật cản, hàng rào, ba -ri -e; đập, kè; die Sperre des Bahnsteigs öffnen mỏ của vào sân ga; 2.(quân sự) [sự] phong tỏa, bao vây; die Sperre aufheben giải tỏa; 3. [sự] cấm, cấm đoán, ngăn cấm; 4. (kinh té) [sự] cắm vận, bao vây kinh té; 5. [sự] thải thợ hàng loạt, dãn thợ đóng cửa.