TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thải thợ hàng loạt

vật chưđng ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng rào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba -ri -e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây kinh té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải thợ hàng loạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãn thợ đóng cửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thải thợ hàng loạt

Sperre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Sperre des Bahnsteigs öffnen

mỏ của vào sân ga;

Sperre aufheben

giải tỏa; 3. [sự] cấm, cấm đoán, ngăn cấm; 4. (kinh té) [sự] cắm vận, bao vây kinh té; 5. [sự] thải thợ hàng loạt, dãn thợ đóng cửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sperre /f =, -n/

1. vật chưđng ngại, vật cản, hàng rào, ba -ri -e; đập, kè; die Sperre des Bahnsteigs öffnen mỏ của vào sân ga; 2.(quân sự) [sự] phong tỏa, bao vây; die Sperre aufheben giải tỏa; 3. [sự] cấm, cấm đoán, ngăn cấm; 4. (kinh té) [sự] cắm vận, bao vây kinh té; 5. [sự] thải thợ hàng loạt, dãn thợ đóng cửa.