TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschnuren

phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ly

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nghẹt thỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn trồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abschnüren

to pinch-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abschnuren

abschnuren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
abschnüren

abschnüren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abschnüren

pincer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Luft abschnüren

siết cổ ai

sie versuchten ihm die Luft abzuschnüren

(nghĩa bóng) họ tìm cách làm cho ông ta sạt nghiệp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abschnüren /ENG-ELECTRICAL/

[DE] abschnüren

[EN] to pinch-off

[FR] pincer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschnuren /(sw. V.; hat)/

cột chặt; quấn chặt; siết chặt; làm nghẹt thỗ;

jmdm. die Luft abschnüren : siết cổ ai sie versuchten ihm die Luft abzuschnüren : (nghĩa bóng) họ tìm cách làm cho ông ta sạt nghiệp.

abschnuren /(sw. V.; hat)/

phong tỏa; cản đường; ngăn trồ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschnuren /vt/

1. cđi, tháo, mổ, gở (nút); 2. buộc lại, bó lại; 3. (quân sự) bao quanh, vây quanh, phong tỏa, bao vây; 4. (nghĩa bóng) cách ly, cô lập, ngăn cách (đất), chia (đất).