vermummen /[fear'moman] (sw. V.; hat)/
quấn chặt;
trùm kín;
ủ kín;
phủ kín;
quấn chặt đứa trẻ trong cái chăn. : das Kind in eine Decke vermummen
einwickeln /(sw. V.; hat)/
quấn chặt;
bao chặt;
trùm kín;
phủ kín;
bà ấy đã quấn đứa trẻ trong tấm chăn. : sie hatte das Kind in eine Decke eingewickelt
abschnuren /(sw. V.; hat)/
cột chặt;
quấn chặt;
siết chặt;
làm nghẹt thỗ;
siết cổ ai : jmdm. die Luft abschnüren (nghĩa bóng) họ tìm cách làm cho ông ta sạt nghiệp. : sie versuchten ihm die Luft abzuschnüren
hüllen /(sw. V.; hat) (geh.)/
quấn chặt;
bao chặt;
trùm kín;
ủ;
phủ- kín;
quấn kín đứa trẻ trong một cái chăn. : das Kind in eine Decke hüllen
umhüllen /(sw. V.; hat)/
bao;
bọc;
gói;
đóng thùng;
quấn chặt;
trùm kín;