Việt
gói bọc
vỏ bọc
đóng bao
vật che
vật bao phủ
bao giấy gói
lớp bọc
quấn chặt
bao chặt
trùm kín
bao bọc
bao phủ
che phủ
bao
giấy gói
giấy bọc
vỏ
lóp bọc.
Anh
Sheathe
Đức
Verhüllung
Verhüttung
Verhüttung /f =, -en/
1. [sự] quấn chặt, bao chặt, trùm kín, bao bọc, bao phủ, che phủ; 2. [cái] gói bọc, bao, giấy gói, giấy bọc, vỏ, vỏ bọc, lóp bọc.
Verhüllung /die; -, -en/
vật che; vật bao phủ; gói bọc; bao giấy gói; vỏ bọc; lớp bọc;
đóng bao,gói bọc
[DE] Sheathe
[EN] Sheathe
[VI] đóng bao, gói bọc