Việt
vật che
vật bao phủ
gói bọc
bao giấy gói
vỏ bọc
lớp bọc
Đức
Verhüllung
Verhüllung /die; -, -en/
vật che; vật bao phủ; gói bọc; bao giấy gói; vỏ bọc; lớp bọc;