TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật che

vật che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật bao phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gói bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao giấy gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật che

Verhüllung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Jedes Lebewesen lebt innerhalb seines Biotops mit anderen Lebewesen zusammen, die z. B. als Artgenossen, als Nahrung, als Konkurrent, als Feind oder als Schutz in Erscheinung treten.

Mỗi sinh vật sống trong một sinh cảnh chung với những sinh vật khác, chúng xuất hiện dưới dạng thí dụ như đồng loại, thức ăn, sinh vật cạnh tranh, kẻ thù hay vật che chở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhüllung /die; -, -en/

vật che; vật bao phủ; gói bọc; bao giấy gói; vỏ bọc; lớp bọc;