Việt
vật che
vật bao phủ
gói bọc
bao giấy gói
vỏ bọc
lớp bọc
Đức
Verhüllung
Jedes Lebewesen lebt innerhalb seines Biotops mit anderen Lebewesen zusammen, die z. B. als Artgenossen, als Nahrung, als Konkurrent, als Feind oder als Schutz in Erscheinung treten.
Mỗi sinh vật sống trong một sinh cảnh chung với những sinh vật khác, chúng xuất hiện dưới dạng thí dụ như đồng loại, thức ăn, sinh vật cạnh tranh, kẻ thù hay vật che chở.
Verhüllung /die; -, -en/
vật che; vật bao phủ; gói bọc; bao giấy gói; vỏ bọc; lớp bọc;