Ummantelung /f/SỨ_TT/
[EN] casing
[VI] lớp bọc
Ummantelung /f/VTHK/
[EN] case
[VI] lớp bọc
Überziehen /nt/CT_MÁY, V_LÝ/
[EN] cladding
[VI] lớp bọc
Umhüllung /f/CNH_NHÂN/
[EN] cladding
[VI] lớp bọc (thanh nhiên liệu)
Hülse /f/CNH_NHÂN/
[EN] cladding
[VI] lớp bọc
Mantel /m/Q_HỌC/
[EN] cladding
[VI] lớp bọc (ống dẫn sáng)
Ummantelung /f/ĐIỆN/
[EN] jacket, sheath
[VI] vỏ, lớp bọc
Verkleidung /f/TH_LỰC/
[EN] cladding, clothing
[VI] lớp bọc, vỏ
Hülle /f/DHV_TRỤ/
[EN] case, jacket, shell
[VI] vỏ, lớp bọc (tàu vũ trụ)
Ummanteln /nt/C_DẺO/
[EN] sheathing
[VI] vỏ bọc, lớp bọc
Verkleidung /f/XD/
[EN] facing
[VI] lớp bọc, lớp ốp
Gehäuse /nt/ĐIỆN/
[EN] casing
[VI] lớp bọc, vỏ bọc
Ausguß /m/CNSX/
[EN] lining
[VI] lớp lót, lớp bọc
Auskleidung /f/L_KIM, GIẤY, KTC_NƯỚC (bơm)/
[EN] lining
[VI] lớp lót, lớp bọc
Mantel /m/TH_LỰC/
[EN] cladding
[VI] lớp bọc, lớp phủ
Mantel /m/V_THÔNG/
[EN] cladding
[VI] vỏ bọc, lớp bọc
Beschichten /nt/C_DẺO/
[EN] coating
[VI] lớp áo, lớp bọc
Bekleidung /f/TH_LỰC/
[EN] clothing
[VI] lớp áo, lớp bọc
Einbettung /f/ĐIỆN/
[EN] bedding
[VI] lớp bọc, đệm lót
Verkleidung /f/DHV_TRỤ/
[EN] cladding, fairing
[VI] lớp bọc, chóp rẽ dòng (khí động lực)
Verputz /m/XD/
[EN] coating, plaster
[VI] lớp bọc, lớp vữa trát
Verputzen /nt/XD/
[EN] coating, plaster work, plastering
[VI] lớp bọc, việc trát vữa
Beschichtung /f/XD/
[EN] coating
[VI] lớp bọc, sự che phủ
Futter /nt/CƠ/
[EN] lining
[VI] lớp lót, lớp bọc, lớp tráng
Auskleidung /f/XD/
[EN] coating, lining
[VI] lớp bọc, lớp lót, lớp ốp
Beschichtung /f/V_LÝ, KT_DỆT/
[EN] coating
[VI] lớp phủ, lớp bọc, lớp áo
Belag /m/CƠ/
[EN] lining
[VI] lớp lót, lớp bọc, lớp lát
Verblendung /f/XD/
[EN] facing
[VI] lớp ốp, lớp bọc, lớp lát mặt
Gehäuse /nt/CƠ/
[EN] case, casing
[VI] hộp, ngăn, vỏ bao, lớp bọc