Việt
vật phủ
nắp
chụp
bao
lớp bọc
lớp phủ lên
vật đặt lên trên
Anh
covering
lap
Đức
Auflage
Auflage /die; -, -n/
lớp phủ lên; vật phủ; vật đặt lên trên;
nắp, chụp, bao; vật phủ, lớp bọc
covering, lap
Một phần hay bộ phận chồng lên phần khác để tạo lực.
Any part or member that overlaps another to provide reinforcement.
vật phủ (lên)
lap /cơ khí & công trình/