Việt
lớp phủ lên
vật phủ
vật đặt lên trên
Đức
Auflage
Dadurch verteilt die Rakel die Masse als Schicht über die Trägerbahn.
Qua đó tấm gạt phân bố nguyên liệu thành một lớp phủ lên bề mặt băng nền.
Auflage /die; -, -n/
lớp phủ lên; vật phủ; vật đặt lên trên;