Auflage /die; -, -n/
(Buchw ) (Abk : Aufl ) lần xuất bản;
lần in;
die erste Auflage dieses Werkes erschien 1923 : lần xuất bản thứ nhất của tác phẩm này là vào năm 192
Auflage /die; -, -n/
(Buchw ) số lượng bản in trong một lần xuất bản;
Auflage /die; -, -n/
(Wirtsch ) số lượng sản phẩm xuất xưởng trong một khoảng thời gian hoặc một loạt;
Auflage /die; -, -n/
(Amtsspr ) bổn phận kèm theo;
điều kiện kèm theo;
er übermachte sein ganzes Vermögen der Kirche mit der Auflage, es für Armen pflege zu verwenden : ông ta giao phó toàn bộ tài sản của mình cho nhà thờ với điều kiện phải dùng nó để chăm lo cho người nghèo.
Auflage /die; -, -n/
lớp phủ lên;
vật phủ;
vật đặt lên trên;
Auflage /die; -, -n/
lớp mạ bên ngoài;
lớp bao phủ bên ngoài;
lớp bọc ngoài (Überzug);
Auflage /die; -, -n/
lớp tựa;
vật tựa;
vật chống;
cái chống (Unterlage, Stütze);
Auflage /rung, die; -, -en/
sự đặt lên cột chống;
chân bệ hoặc bệ đệm;
Auflage /rung, die; -, -en/
sự nằm chất chồng lên;
sự nằm chồng lên một vật gì;