TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện kèm theo

điều kiện kèm theo

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bổn phận kèm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điều kiện kèm theo

requirement

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

condition

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

điều kiện kèm theo

Auflage

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er übermachte sein ganzes Vermögen der Kirche mit der Auflage, es für Armen pflege zu verwenden

ông ta giao phó toàn bộ tài sản của mình cho nhà thờ với điều kiện phải dùng nó để chăm lo cho người nghèo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auflage /die; -, -n/

(Amtsspr ) bổn phận kèm theo; điều kiện kèm theo;

ông ta giao phó toàn bộ tài sản của mình cho nhà thờ với điều kiện phải dùng nó để chăm lo cho người nghèo. : er übermachte sein ganzes Vermögen der Kirche mit der Auflage, es für Armen pflege zu verwenden

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Auflage

[EN] requirement; condition

[VI] yêu cầu; điều kiện kèm theo