Auflage /f/CT_MÁY/
[EN] rest
[VI] ổ tựa, cữ chặn, trụ đỡ
auflagern /vt/XD/
[EN] rest
[VI] chống, đỡ
aufliegen /vt/XD/
[EN] rest
[VI] chống, đỡ
Fermate /f/ÂM/
[EN] rest
[VI] sự dừng, sự nghỉ
Pause /f/ÂM/
[EN] interval, rest
[VI] khoảng dừng, khoảng nghỉ
Stütze /f/CT_MÁY/
[EN] bracket, prop, rest, support
[VI] giá chìa, giá treo; trụ, cột; trụ đỡ; giá đỡ