TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rest

sự nghỉ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá đỡ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ốc kẹp

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ổ tựa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nghỉ ngơi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

trụ đđ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bàn dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tốc kẹp

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

thời kì nghỉ

 
Tự điển Dầu Khí

cái tựa

 
Tự điển Dầu Khí

thời kỳ nghỉ winter ~ thời kỳ nghỉ đông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái chống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái mang ống điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yên tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yên tĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngừng yên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặt để/tựa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật chống đỡ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tĩnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nghỉ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. phần còn lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm tựa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm tỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gối đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh chống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột chống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nơi nghỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cữ chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá chìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Yên nghỉ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đứng yên

 
Từ điển triết học Kant

giải trí

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

rest

rest

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

telephone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interval

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bracket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

support

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recreation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

rest

Ruhe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển triết học Kant

ruhen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auflage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auflagern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufliegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fermate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pause

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stütze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erholung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such buildings are fitted with giant engines of propulsion and are never at rest.

Cho nên những tòa nhà này được trang bị những cỗ máy có sức mạnh khổng lồ không bao giờ ngừng nhỉ.

Some argue that only the giant clock tower on Kramgasse keeps the true time, that it alone is at rest.

Có người tuyên bố rằng chỉ có chiếc đồng hồ khổng lồ trên tháp mới chỉ đúng thời gian, chỉ nó mới trong trạng thái bất động.

From this place, time travels outward in concentric circles—at rest at the center, slowly picking up speed at greater diameters.

Từ đây truyền đi những vòng tròn đồng tâm. Ngay tại tâm điểm thì hoàn toàn tĩnh lặng, nhưng càng xa tâm điểm thì tốc độ truyền càng lớn.

They rush from moment to moment, anxious for birthdays and new years, barely able to wait for the rest of their lives.

Chúng hối hả theo từng khoảnh khắc, sốt ruột chờ đến sinh nhật, năm mới, chúng không đủ kiên nhẫn chờ những gì sẽ tới trong đời.

In the dead of night these cursed citizens wrestle with their bedsheets, unable to rest, stricken with the knowledge that they cannot change a single action, a single gesture.

Trong màn đêm tĩnh lặng, những kẻ phải gánh chịu lời nguyền này cứ trằn trọc trên giường, không yên, họ giày vò bởi biết rằng không thay đổi được chút gì trong hành động và cử chỉ của mình.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erholung

[EN] rest, recreation

[VI] nghỉ ngơi, giải trí

Từ điển triết học Kant

Đứng yên [Đức: Ruhe; Anh: rest]

-> > Vận động, Chuyển động,

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Rest

Yên nghỉ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflage /f/CT_MÁY/

[EN] rest

[VI] ổ tựa, cữ chặn, trụ đỡ

auflagern /vt/XD/

[EN] rest

[VI] chống, đỡ

aufliegen /vt/XD/

[EN] rest

[VI] chống, đỡ

Fermate /f/ÂM/

[EN] rest

[VI] sự dừng, sự nghỉ

Pause /f/ÂM/

[EN] interval, rest

[VI] khoảng dừng, khoảng nghỉ

Stütze /f/CT_MÁY/

[EN] bracket, prop, rest, support

[VI] giá chìa, giá treo; trụ, cột; trụ đỡ; giá đỡ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rest

điểm tựa, điểm tỳ, gối đỡ, thanh chống, cột chống, giá đỡ, sự nghỉ, nơi nghỉ

Từ điển toán học Anh-Việt

rest

tĩnh, nghỉ; kt. phần còn lại

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rest

Nghỉ ngơi, yên tâm, yên tĩnh, ngừng yên, đặt để/tựa, vật chống đỡ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ruhe

rest

ruhen

rest

Từ điển tổng quát Anh-Việt

rest

ốc kẹp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rest

cái chống

rest

giá đỡ

rest

khoảng nghỉ

rest

sự nghỉ

rest,telephone

cái mang ống điện thoại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rest

sự nghỉ, thời kỳ nghỉ winter ~ thời kỳ nghỉ đông

Tự điển Dầu Khí

rest

o   sự nghỉ, thời kì nghỉ

o   giá đỡ, cái tựa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

rest

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Rest

tốc kẹp

rest

ốc kẹp

Từ điển cơ khí-xây dựng

rest /CƠ KHÍ/

ốc kẹp

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

rest

rest

v. to sit, lie down or sleep to regain strength; n. that which remains; the others

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rest

ổ tựa; trụ đđ, bàn dao; sự dừng