TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi nghỉ

nơi nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giắy đi nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu an dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng diều dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều dưõng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm tựa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm tỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gối đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh chống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột chống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nghỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nơi nghỉ

rest

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nơi nghỉ

Ferienort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erholungsplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erholungsaufenthalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Obwohl es eigentlich keine Rolle spielen sollte.« »Running Lightly steht in Dublin vier zu eins«, sagt der Admiral.

Một nơi nghỉ mát thế này sẽ thú vị hơn nhiều nếu trời đệp, tuy nói đúng ra thì cũng chẳng quan trọng mấy".

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The others nod. “The baths do seem so much more pleasant when it’s sunny.

“Một nơi nghỉ mát thế này sẽ thú vị hơn nhiều nếu trời đệp, tuy nói đúng ra thì cũng chẳng quan trọng mấy”.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rest

điểm tựa, điểm tỳ, gối đỡ, thanh chống, cột chống, giá đỡ, sự nghỉ, nơi nghỉ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ferienort /der (PL ...orte)/

nơi nghỉ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ferienort /m, -es, -e/

nơi nghỉ; Ferien

Erholungsplatz /m -es, -plätze/

1. nơi nghỉ; 2. giắy đi nghỉ (vào nhà nghỉ, khu điều dưông...);

Erholungsaufenthalt /m -(e)s,/

1. khu an dưõng, vùng diều dưõng, nơi nghỉ; 2. [sự] an dưông, đều dưõng.