Runge /f/ÔTÔ/
[EN] post
[VI] thanh chống (giữa một bên xe và trục bánh)
Pfahl /m/VT_THUỶ/
[EN] post
[VI] thanh chống (định vị)
Pfosten /m/VT_THUỶ/
[EN] post
[VI] thanh chống
Sprengstrebe /f/XD/
[EN] strut
[VI] thanh chống; cột (xây dựng gỗ)
Stütze /f/CƠ/
[EN] brace, bracket
[VI] thanh chống; thanh giằng
Schrägbalken /m/XD/
[EN] raker
[VI] thanh chống, tường chống
Steife /f/CNSX/
[EN] prop
[VI] thanh chống, cột chống
Stütze /f/CNSX/
[EN] prop
[VI] trụ, cột, thanh chống
Querträger /m/XD/
[EN] crossbar, wind brace
[VI] thanh chéo, thanh chống, giằng gió
Pfosten /m/THAN/
[EN] post
[VI] cột chống, thanh chống, trụ bảo vệ
Strebe /f/XD/
[EN] brace, prop, shore, spur, stay
[VI] thanh giằng, cột chống; thanh chống, trụ chống
Strebe /f/CƠ/
[EN] brace, strut, tie rod
[VI] thanh chống, thanh giằng; cột chống, càng chống, thanh nối, thanh ngang