Rippe /[’ripa], die; -, -n/
xương sườn;
sie hat nichts auf den Rippen (ugs.) : cô ta quá gầy sich (Dativ) etw. nicht aus den Rippen schlagen, schneiden können (ugs.) : không biết có thể kiếm (vật gì) ở đâu.
Rippe /[’ripa], die; -, -n/
sọc nhung kẻ;
gọng ô;
đường rạch (vật có hình dạng như xương sườn);
Rippe /[’ripa], die; -, -n/
(Bot) gân lá;
Rippe /[’ripa], die; -, -n/
(Technik) vật đỡ;
thanh chống;
gân;
sườn;
khung sườn;
sườn tàu;
Rippe /[’ripa], die; -, -n/
(Archit ) gọng;
khung;
thanh chông 1;