Việt
Xương sườn
khung xương
bộ xương
sườn khung
Anh
Rib
ossa costale
rib
skeleton
Đức
Rippe
Rippenknochen
sie hat nichts auf den Rippen (ugs.)
cô ta quá gầy
sich (Dativ) etw. nicht aus den Rippen schlagen, schneiden können (ugs.)
không biết có thể kiếm (vật gì) ở đâu.
xương sườn, khung xương, bộ xương, sườn khung
Rippe /[’ripa], die; -, -n/
xương sườn;
cô ta quá gầy : sie hat nichts auf den Rippen (ugs.) không biết có thể kiếm (vật gì) ở đâu. : sich (Dativ) etw. nicht aus den Rippen schlagen, schneiden können (ugs.)
Rippenknochen /der/
ossa costale, rib /y học/
xương sườn