TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xương sườn

Xương sườn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khung xương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ xương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sườn khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

xương sườn

Rib

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 ossa costale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skeleton

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

xương sườn

Rippe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rippenknochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat nichts auf den Rippen (ugs.)

cô ta quá gầy

sich (Dativ) etw. nicht aus den Rippen schlagen, schneiden können (ugs.)

không biết có thể kiếm (vật gì) ở đâu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skeleton

xương sườn, khung xương, bộ xương, sườn khung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rippe /[’ripa], die; -, -n/

xương sườn;

cô ta quá gầy : sie hat nichts auf den Rippen (ugs.) không biết có thể kiếm (vật gì) ở đâu. : sich (Dativ) etw. nicht aus den Rippen schlagen, schneiden können (ugs.)

Rippenknochen /der/

xương sườn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ossa costale, rib /y học/

xương sườn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Rib

Xương sườn