Việt
bộ khung
bộ xương
khung
Khung xương
sự đổ .
cốt
phôi ống thải
khung xương ~ of crystal khung tinh th ể ~of spherulites khung hạt cầu accessory ~ khung xương phụ basal ~ khung xương gốc canalicular ~ hệ thống nhánh ống lattice-work ~ bộ xương dạng lưới outer ~ xương ngoài
cốt sườn
sơ đồ
khung cốt
xương sườn
sườn khung
Anh
skeleton
spindle
spot
spot height
stirrup
frame
Skeleton :
Đức
Skelett
Gerüst
Gerippe
Abfallstreifen
Gestell
Muster
Tragwerk
Skelett :
Pháp
Squelette:
canevas
squelette
charpente
ossature
skeleton /TECH/
[DE] Muster
[EN] skeleton
[FR] canevas
skeleton /IT-TECH/
[DE] Skelett
[FR] squelette
frame,skeleton
[DE] Skelett; Tragwerk
[EN] frame; skeleton
[FR] charpente; ossature
xương sườn, khung xương, bộ xương, sườn khung
bộ khung; bộ xương
bộ khung, bộ xương
sơ đồ (của giàn)
skeleton, spindle, spot, spot height, stirrup
Gerippe, Gerüst
khung , khung xương ~ of crystal khung tinh th ể ~of spherulites khung hạt cầu accessory ~ khung xương phụ basal ~ khung xương gốc canalicular ~ hệ thống nhánh ống (của Trùng lỗ ) lattice-work ~ bộ xương dạng lưới (của lớp phụ Trùng tia ) outer ~ xương ngoài
Skelett /nt/XD (nhà) CT_MÁY/
[VI] bộ khung
Gerüst /nt/CT_MÁY/
[VI] khung; cốt
Abfallstreifen /m/CNSX/
[VI] phôi ống thải (cắt đứt)
o bộ khung, bộ xương
§ skeleton of crystal : khung tinh thể
n. all the bones of a human or other animal together in their normal positions
[EN] Skeleton :
[FR] Squelette:
[DE] Skelett :
[VI] bộ xương.
khung, sự đổ .