Muster /[’möstar], das; -s, 1. bản mẫu, mẫu, mô hình, kiểu; ein Kleid nach einem Muster schneidern/
may một cái váy theo mẫu;
Muster /[’möstar], das; -s, 1. bản mẫu, mẫu, mô hình, kiểu; ein Kleid nach einem Muster schneidern/
kiểu mẫu;
gương mẫu;
người làm gương;
tấm gương;
sie war ein Muster an Fleiß : cô ấy là một tấm gương về đức tính cần cù.
Muster /[’möstar], das; -s, 1. bản mẫu, mẫu, mô hình, kiểu; ein Kleid nach einem Muster schneidern/
hoa vằn;
họa tiết (để thêu);
mẫu hoa;
vân hoa;
hình trang trí;
ein Muster zeichnen : vẽ một mẫu hoa.
Muster /[’möstar], das; -s, 1. bản mẫu, mẫu, mô hình, kiểu; ein Kleid nach einem Muster schneidern/
mẫu hàng;
vật mẫu;
Muster von Stoffen anfor dern : yêu cầu cung cấp mẫu vải.