graphiklauster /n, -s, =/
mẫu mã thuòng dùng, mẫu, hình mẫu, vật mẫu; graphik
Spezimen /n -s, -zimina/
1. mẫu, kiểu, vật mẫu; 2. mẫu xét nghiệm; 3. công tác xét nghiêm.
Exemplar /n -s, -e/
1. bản, cuốn, quyển, vật mẫu, mẩu vật, mẫu, tiêu bản; 2. (khinh bộ loại (ngưòi).
Muster /n -s, =/
1. mẫu, mô hình, kiểu mẫu, hình mẫu, ma két, sa bàn, bàn cát, vật mẫu; mẫu vật, tiêu bản; hoa văn, họa tiét (để thêu), mẫu hoa; Muster ohne Wert hàng mẫu không bán; 2. thí dụ, tấm gương.
Modell /n -s, -e/
1. kiểu, mẫu, kiểu mẫu, mô hình, bản mẫu, vật mẫu; 2. (quân sự) kiểu (súng trưòng); 3. (nghệ thuật) ngưòi làm mẫu, vật làm mẫu (để vẽ, nặn tượng); Modell stéhen đứng làm mẫu (vẽ); 4. (văn học) nguyên mẫu, ngưôi mẫu.