TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thí dụ

thí dụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Minh họa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ví dụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

minh trình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trường hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời yêu cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẩn xin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

a ba đà na

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tấm gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn chứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm gương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài liệu biện hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tò biên lai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chững thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩ dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản in thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thí dụ

 example

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exempli gratia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

v.g

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

illustration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

instance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

avadana

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

rebirth examples

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

thí dụ

Beispiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Exempel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Illustration

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beleg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiel

Thí dụ

Beispiele:

Thí dụ:

Beispiel:

Thí dụ:

Praktisches Beispiel

Thí dụ thực hành

z.B. elektr. Spannung

Thí dụ điện áp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum Beispiel

thí dụ; ein ~

etw. als Beispiel anführen

lấy cái gì làm gương (thí dụ); a/s ~

ein Beispiel gében

cho thí dụ.

zum Exempel

thí dụ như;

die Próbe aufs Exempel machen

kiểm tra bằng thực tế (thực nghiêm); 2. (toán) bài tập, bài toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschauliches Beispiel

một thí dụ trực quan', mit einem Beispiel erklären: giải thích bằng một thí dụ', [wie] zum Beispiel: thí dụ như (Abk.: z. B.)

ohne

zum

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beispiel /n -(e)s, -e/

thí dụ, tấm gương, kiểu mẫu; zum Beispiel thí dụ; ein Beispiel anführen đưa thí dụ; etw. als Beispiel anführen lấy cái gì làm gương (thí dụ); a/s Beispiel dienen dùng làm gương; ein Beispiel gében cho thí dụ.

Illustration /í =, -en/

1. [sự] minh họa; 2. [bức, tranh] minh họa; 3. thí dụ, dẫn chứng.

Exempel /n -s, =/

1. gương, mẫu, mẫu mực, thí dụ; zum Exempel thí dụ như; die Próbe aufs Exempel machen kiểm tra bằng thực tế (thực nghiêm); 2. (toán) bài tập, bài toán.

Muster /n -s, =/

1. mẫu, mô hình, kiểu mẫu, hình mẫu, ma két, sa bàn, bàn cát, vật mẫu; mẫu vật, tiêu bản; hoa văn, họa tiét (để thêu), mẫu hoa; Muster ohne Wert hàng mẫu không bán; 2. thí dụ, tấm gương.

Beleg /m -(e)s,/

1. bằng chứng, tài liệu biện hộ (biện minh, thanh minh), tò biên lai, chứng chỉ, chúng tù, chững thư; 2. cở, lý lẽ, lý do, luận cú, chúng có, thí dụ, tĩ dụ, ví dụ; 3. bản in thủ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a ba đà na,thí dụ

avadana, rebirth examples

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beispiel /das; -s, -e/

thí dụ; ví dụ (Exempel);

một thí dụ trực quan' , mit einem Beispiel erklären: giải thích bằng một thí dụ' , [wie] zum Beispiel: thí dụ như (Abk.: z. B.) : anschauliches Beispiel : ohne

Exempel /[c'kscmpal], das; -s, -/

(bildungsspr veraltend) ví dụ; thí dụ (Beispiel);

: zum

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exempli gratia

Thí dụ

v.g

(verbi gratia) Thí dụ

illustration

Minh họa, minh trình, thí dụ

instance

Thí dụ, trường hợp, lời yêu cầu, khẩn xin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 example /xây dựng/

thí dụ