übungsaufgabe /f =, -n/
bài tập; übungs
studienaufgabe /f =, -n/
bài tập; studien
Pensum /n -s, -sen u -sa/
bài, bài làm, bài tập; nội dung chương trình.
Exempel /n -s, =/
1. gương, mẫu, mẫu mực, thí dụ; zum Exempel thí dụ như; die Próbe aufs Exempel machen kiểm tra bằng thực tế (thực nghiêm); 2. (toán) bài tập, bài toán.
Übung /f =, -en/
1. [sự] luyện tập, tập dượt, tập luyện, huán luyện, rèn luyện, thực hành; giô thực hành; (quân sự) [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập, huấn luyện, thao luyện; 2. bài tập (văn phạm...); 3. kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiêm, tập quán, thói quen; aus der Übung kommen mát thói quen, bỏ thói quen, quên đi.