exercise
Thi hành, thực hiên, rèn luyện, thao luyện, bài tập
discipline
1. Ký luật, giới luật, tông qui, huấn giới, giáo huấn, trừng giới 2. Huấn luyện, rèn luyện, thao luyện, tu hành< BR> arcane ~ Bảo mật thi huấn, giáo huấn bí mật, Giáo Hội mật truyền, [trong Giáo Hội Sơ Khai: giáo lý về Thánh Thần, Bí Tích v.v...chỉ truyền c