Việt
Huấn luyện
rèn luyện
tập luyện
tập dượt
quy trình thao tác
luyện tập
huắn luyện
tập dượt.
dạy dỗ
đào tạo
Anh
to train
practice
Đức
trainieren
Training
eine Fußballmannschaft trainie ren
huấn luyện một đội bóng đá.
er trainiert hart
anh ta tập luyện rất căng.
trainieren /(sw. V.; hat)/
huấn luyện; dạy dỗ; đào tạo;
eine Fußballmannschaft trainie ren : huấn luyện một đội bóng đá.
rèn luyện; tập luyện; tập dượt (üben, einüben);
er trainiert hart : anh ta tập luyện rất căng.
trainieren /I vt/
huấn luyện, rèn luyện, tập luyện, luyện tập, tập dượt; II vi u
Trainieren,Training /n -s/
sự] huắn luyện, rèn luyện, tập luyện, tập dượt.
[EN] practice
[VI] quy trình thao tác,
[VI] Huấn luyện
[DE] trainieren
[EN] to train