exerzieren /(quân sự) I vt/
dạy, tập, huắn luyện (đội ngũ); II vi học đội ngũ, học đi đểu.
übungsarbeit /f =, -en (thể thao)/
sự] huắn luyện, rèn luyện, tập luyện, tập dượt; -
Trainieren,Training /n -s/
sự] huắn luyện, rèn luyện, tập luyện, tập dượt.
heranbilden /vt/
dạy, tập, huắn luyện, dạy dỗ, giáo dục, đào tạo, bồi dưõng (cán bộ);
Geübtheit /f =/
sự] huắn luyện, rèn luyện, tập luyện, tập dượt, kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiệm.
einpauken /vt/
1. (sich D) gạo, học gạo, học như vẹt; 2. xô đẩy, gợi ý, thúc đẩy (ạị); 3. nhồi sọ, nhét... vào đầu óc; 4. tập luyện, tập huấn, huắn luyện, rèn luyện.