übungsarbeit /f =, -en (thể thao)/
sự] huắn luyện, rèn luyện, tập luyện, tập dượt; -
trainieren /I vt/
huấn luyện, rèn luyện, tập luyện, luyện tập, tập dượt; II vi u
Sportstunde /f =, -n/
1. bài học thề dục, giò thể dục; 2. [sự] tập luyện, tập dượt, huấn luyện; -
Geübtheit /f =/
sự] huắn luyện, rèn luyện, tập luyện, tập dượt, kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiệm.
eindrilien /vt/
1. khoan lỗ, khoan thủng; 2. huấn luyện, rèn luyện, luyện tập, tập dượt, luyện, tập; huấn luyện khắc nghiệt,
geübt /a/
được] huấn luyện, rèn luyện, tập luyện, tập dượt, có kinh nghiệm, lịch duyệt, lão luyện, thông thạo; ein geübt es Áuge con mắt tinh đỏi.
üben /vt/
1. luyện tập, tập dượt, rèn luyện, tập, luyện; seine Kräfte üben thử súc mình; (am) Klavier üben tập đàn dương cầm; 2. Fleiß üben cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cẩn, mẫn cán, siêng năng; Tréue üben trung thành vói ai; Gewalt üben dùng đến bạo lực; an j-m, anetw. (D) Kritik üben phê bình, chỉ trích, phể phán;
Übung /f =, -en/
1. [sự] luyện tập, tập dượt, tập luyện, huán luyện, rèn luyện, thực hành; giô thực hành; (quân sự) [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập, huấn luyện, thao luyện; 2. bài tập (văn phạm...); 3. kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiêm, tập quán, thói quen; aus der Übung kommen mát thói quen, bỏ thói quen, quên đi.