aufbohren /vt/
khoan lỗ, khoan thủng,
abbohren /vt/
1. khoan thủng; 2. (địa chắt) khoan thăm dò.
Durchbohrung /f =/
sự] khoan, khoan thủng, khoan lỗ.
Anstich /m -(e)s,/
1. lỗ sâu (đục), lỗ mọt (đục) 2. [sự] khoan, khoan thủng, dùi lỗ;
einbohren /I vt/
khoan, khoan thủng, dùi lỗ, đâm... vào, cắm... vào, chọc... vào; II vi u
eindrilien /vt/
1. khoan lỗ, khoan thủng; 2. huấn luyện, rèn luyện, luyện tập, tập dượt, luyện, tập; huấn luyện khắc nghiệt,