Anstich /m -(e)s,/
1. lỗ sâu (đục), lỗ mọt (đục) 2. [sự] khoan, khoan thủng, dùi lỗ;
durchlochen /vt/
1. đục lỗ, đột lỗ, dùi lỗ; 2. (đưông sắt) bấm vé, đóng só vé.
einbohren /I vt/
khoan, khoan thủng, dùi lỗ, đâm... vào, cắm... vào, chọc... vào; II vi u
durchschneiden /vt/
cắt... ra, xẻ... ra, rạch... ra, cắt thủng, đục thủng, khoét thủng, cưa thủng, dùi thủng, dùi lỗ, đục lỗ; cắt đôi, chặt đôi.