TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchlochen

đục lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùi lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấm vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng só vé.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

durchlochen

durchlochen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẹrhat das Papier durchlocht

hắn đã bấm thủng tờ giấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchlochen /(sw. V.; hat) (selten)/

đục lỗ; đột lỗ; dùi lỗ; bấm vé (cho thủng);

ẹrhat das Papier durchlocht : hắn đã bấm thủng tờ giấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchlochen /vt/

1. đục lỗ, đột lỗ, dùi lỗ; 2. (đưông sắt) bấm vé, đóng só vé.