Việt
đục lỗ
đột lỗ
dùi lỗ
bấm vé
đóng só vé.
Đức
durchlochen
ẹrhat das Papier durchlocht
hắn đã bấm thủng tờ giấy.
durchlochen /(sw. V.; hat) (selten)/
đục lỗ; đột lỗ; dùi lỗ; bấm vé (cho thủng);
ẹrhat das Papier durchlocht : hắn đã bấm thủng tờ giấy.
durchlochen /vt/
1. đục lỗ, đột lỗ, dùi lỗ; 2. (đưông sắt) bấm vé, đóng só vé.