lochen /vt/
đột lỗ, dùi, khoan.
Trelbeisen /n -s, = (kĩ thuật)/
cái] đột lỗ, dùi, choòng.
Locheisen /n -s, = (kĩ thuật)/
cái] đột lỗ, dùi, choòng.
durchlochen /vt/
1. đục lỗ, đột lỗ, dùi lỗ; 2. (đưông sắt) bấm vé, đóng só vé.
Perforation /f =,-en/
1. [sự] khoan mỏ, khoan đục, khoan; 2. [sự] đột lỗ, đục lỗ, lỗ đột, lỗ đuc; 3. (ỵ) sự thủng. ' • *
durchschlagen /I vt/
1. chọc thủng, dâm thủng, đục thủng, đột lỗ; 2. cho qua, chà, xát, mài (qua rây); lọc qua; II vi 1. cho qua, luồn qua, thấm qua, xâm nhập, xuyên qua, chảy qua, chảy; 2. tác động, tác dụng, ảnh hưỏng; 3. có tác động (tác dụng, ảnh hưỏng, công hiệu, hiệu qủa, hiệu nghiêm);