TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuyên qua

xuyên qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thấm qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suốt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thẩm thấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xuyên thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọc thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đột lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thâm nhập

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cắt ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cắt chéo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cắt qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có nghĩa 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dam thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng cọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấu qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên suốt toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trổ hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỗ thủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thôi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồn qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tác động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi sủng sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dào dạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuôn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trương lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phình ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỏ to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ũề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ der Arbeit habe ich das uergéssen tôi đã quên không làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ den Feind Stegen thắng kẻ thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Gewehr -I vác súng lên vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vác!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong quá trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ und ~ genúg khá hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er ist mir ~ nó biết nhiều hơn tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chia tách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấm nhuần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngang qua giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyên tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyên suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngâm triết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rút lọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoan lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đâm thủng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

xuyên qua

penetrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

through

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

percolate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 athwart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pervade

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

athwart

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

penetrant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intersect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pierce

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

xuyên qua

durchdringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

penetrieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

penetrant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchdringend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eindringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hindurch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Penetration

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

infiltrieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anspieaen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchbrochen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mittendurch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Evtl. Messung von unten durch die Flüssigkeit

Đôi khi phải đo ở phía dưới xuyên qua chất lỏng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durchblaszellenrad

Van túi rulo thổi khí xuyên qua

Das Sieb ist eine Schablone mit farbundurchlässigen und farbdurchlässigen Stellen entsprechend dem Druckmotiv.

Sàng lưới là mộtkhuôn thủng (sa-blôn) có nhiều vị trí để màun xuyên qua hoặc không xuyên qua tùy thuộcvào mẫu in.

Die Feuchtigkeit entweicht über das Abluftventil (6).

Hơi ẩm thoát ra ngoài xuyên qua van khí thải (6).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Öl kann nicht nur die Kolbenventile, sondern auch die Nuten durchströmen.

Dầu không chỉ chảy xuyên qua các van ở piston mà còn có thể chảy xuyên qua các rãnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bis auf die Haut hindurch naß werden

bị thấm qua; 2, thòi gian: trong vòng..., trong thòi gian..., trong khi, trong lúc, trong qúa trình, khi...; das

die Lampe hängt über dem Tisch

đèn treo trên bàn;

Sieg über Sieg

thắng lợi liên tiếp, chiến thắng liên tiếp;

das Tuch über den Kopf werfen

trùm khăn lên đầu;

der Fluß trat über die Ufer

nuđc sông chảy tràn bô;

heute über drei Wochen

sau đúng ba tuần; ~

die Knie cao hơn đùi gối; 5. (A) ũề, đến, tái; über einen Vorfall erzählen

kể về chuyên lạ; 6. (D): ~

den Winter über

suốt mùa đông;

und über genúg

khá hoàn toàn; -

und über bespritzt

bị hắt từ trên xuống; ~

und über erröten

bị nhuốm mầu; 4.:

er ist mir über

nó biết nhiều hơn tôi;

das ist mir schon über

tôi đã chán ngắy cái đó rồi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

percolate

ngâm triết, rút lọc, thẩm thấu, xuyên qua

pierce

khoan lỗ, đột lỗ, đâm thủng, chọc thủng, xuyên qua

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittendurch /(Adv.)/

ngang qua giữa; xuyên qua; xuyên tâm;

penetrieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

xuyên thủng; xuyên qua; lọt qua; thấm qua;

durchsein /(unr. V.; ist)/

đi qua; xuyên qua; xuyên suốt; vượt qua (durchgekom men sein);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dia

Chia tách, phân tích, xuyên qua (tiền tố)

penetrate

Thâm nhập, xuyên qua, thấm nhuần

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xuyên qua,thấm qua,thâm nhập

[DE] Durchdringen

[EN] Penetrate

[VI] xuyên qua, thấm qua, thâm nhập

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hindurch /adv (đặt sau danh từ)/

có nghĩa 1, (địa điểm): qua, xuyên qua; bis auf die Haut hindurch naß werden bị thấm qua; 2, thòi gian: trong vòng..., trong thòi gian..., trong khi, trong lúc, trong qúa trình, khi...; das ganze Jahn suốt năm.

Penetration /í =, -en/

í sự] xâm nhập, xuyên qua, thắm qua; dộ cắm sâu.

penetrieren /vt/

xuyên thủng, xuyên qua, lọt qua, thấm qua.

infiltrieren /I vi (s)/

thâm nhiễm, rò, thắm qua, xâm nhập, xuyên qua; II vt thâm nhiễm, thắm ưót, tẩm.

anspieaen /vt/

1. đụng phải, xô vào; 2. xuyên qua, dam thủng; 3. trồng cây; 4. đóng cọc.

durchbrochen /a/

1. xuyên qua, thấu qua, xuyên thủng, xuyên suốt toàn bộ; 2. [thuộc về] chạm lông, trổ hoa, trỗ thủng.

durch /I prp (A/

I prp (A) 1. đi qua, ngang qua, băng qua, xuyên qua; 2. (đứng sau danh từ) trong vòng, trong thôi gian, trong...; 3. nhô, bằng, do, nhô cách, bằng cách; durch vieles Arbeiten mải miết làm II adv: es ist acht Uhr - đã hơn tám giò; die ganze Nacht - trắng đêm, thâu đêm, suốt đồm;

durchschlagen /I vt/

1. chọc thủng, dâm thủng, đục thủng, đột lỗ; 2. cho qua, chà, xát, mài (qua rây); lọc qua; II vi 1. cho qua, luồn qua, thấm qua, xâm nhập, xuyên qua, chảy qua, chảy; 2. tác động, tác dụng, ảnh hưỏng; 3. có tác động (tác dụng, ảnh hưỏng, công hiệu, hiệu qủa, hiệu nghiêm);

quellen /I vi (/

1. sôi sủng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; 2. ri, rò, thấm qua, xuyên qua, lách qua, cháy ra, tuôn ra; 3. trương lên, trưóng lên, phồng lên, phình ra, nỏ to, sưng lên; dâng lên (nưóc); II vt ngâm, dầm, tẩm, tẩm ưót, nhúng ưót.

über /I prp/

1. (A cho câu hỏi " dí đâu?" , D cho câu hỏi " ỏ đâu?' ) lên trên, ỏ trên; er hängt die Lampe - den Tisch nó treo đèn ỏ trên bàn; die Lampe hängt über dem Tisch đèn treo trên bàn; Sieg über Sieg thắng lợi liên tiếp, chiến thắng liên tiếp; 2.(A) qua, ngang qua, băng qua, xuyên qua, thông qua, kinh qua; das Tuch über den Kopf werfen trùm khăn lên đầu; der Fluß trat über die Ufer nuđc sông chảy tràn bô; 3.(A) sau, cách; heute über drei Wochen sau đúng ba tuần; über die Nacht bléiben ngủ trọ, ngủ đỗ, ngủ đậu, ngủ lại; über kurz oder lang sđm muộn; 4. (A) trên, hơn, quá, già; cao hơn; über drei Wochen hơn ba tuần; bis über die Knie cao hơn đùi gối; 5. (A) ũề, đến, tái; über einen Vorfall erzählen kể về chuyên lạ; 6. (D): über der Arbeit habe ich das uergéssen tôi đã quên không làm; über dem Lärm erwachen tỉnh dậy ù ồn; 7. (A): über den Feind Stegen thắng kẻ thù; über j-n herfallen công kích ai; II adv 1.: Gewehr -I (quân sự) vác súng lên vai, vác!; 2. trong vòng, trong thòi gian, trong khi, trong lúc, trong quá trình; den Winter über suốt mùa đông; die Nacht über suốt đêm, trọn đêm; 3.: über und über genúg khá hoàn toàn; - und über bespritzt bị hắt từ trên xuống; über und über erröten bị nhuốm mầu; 4.: er ist mir über nó biết nhiều hơn tôi; das ist mir schon über tôi đã chán ngắy cái đó rồi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

penetrant /adj/S_PHỦ/

[EN] penetrant

[VI] xuyên qua, thấm qua

durchdringen /vt/S_PHỦ/

[EN] penetrate

[VI] xuyên qua, thấm qua

durchdringen /vt/XD/

[EN] intersect, penetrate

[VI] cắt qua, xuyên qua

durchdringend /adj/S_PHỦ/

[EN] penetrant

[VI] xuyên qua, thấm qua

eindringen /vt/S_PHỦ, XD/

[EN] penetrate

[VI] thấm qua, xuyên qua

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Through

Xuyên qua, suốt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pervade

xuyên qua, thấm

athwart

cắt ngang, cắt chéo, xuyên qua

percolate

ngấm, thấu, thẩm thấu, xuyên qua

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

through

Xuyên qua

through

Xuyên qua, suốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 athwart, intersect, pass, penetrant, penetrate, penetration

xuyên qua

penetrate, permeable

xuyên qua

through

xuyên qua