TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qua

qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đã qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quá

quá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quả

quả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
quạ

quạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con quạ

con quạ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quà

quà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quạ cái

quạ cái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quả con

quả con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
con quạ .

Con quạ .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
ngang qua

ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi ngang qua

đi ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qụa .

qụa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con quạ .

con quạ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qủa mọng

qủa mọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
15 -16 qủa

15 -16 qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con qụa

con qụa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

qua

 across

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 via

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

across

 
Từ điển toán học Anh-Việt
quá

 beyond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ovaloidmặt trái xoan overtrên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

to surpass

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to go through

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to mistake

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
quả

 fruit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

result kết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fruit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

retribution

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

consequence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
quả con

fruitlet

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
con quạ

raven

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
con quạ .

Raven

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

con quạ

Rabe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krahe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saatkrähe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
qua

durch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinüber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verflossen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorbei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorüber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückliegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachallenRichtungen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

via

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quá

übersteigend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überschreitend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übermäßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

äußerst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

knackend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dickauftragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blutig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundserbärmlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ieidenschaftlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZU

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einigermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlimm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quà

Geschenk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Imbiß in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quả

Frucht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quạ

Rabe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rappe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quạ cái

zänkische Frau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quả con

Obstchen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
ngang qua

vorbei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi ngang qua

vorübergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qụa .

Saatkrähe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con quạ .

Steinrabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qủa mọng

Beere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
15 -16 qủa

-gutmandel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con qụa

Korkrabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krähe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Years pass.

Năm tháng trôi qua.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strahlungsdurchtritt

Bức xạ truyền qua

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Fügen durch Urformen

:: Ghép nối qua gắn

durchgelassener Anteil

Phần được cho qua

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überholen (Bild 1d).

Qua mặt (vượt qua) (Hình 1d).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in seiner Miene konnte man die Verbitterung lesen

qua vẻ mặt của ông ẩy có thể nhận thấy nét cay đắng-, in jmds. Augen lesen: đọc (ý nghĩ) trong mắt ai.

nach der neuesten Mode gekleidet sein

ăn mặc theo thời trang mới nhất

nach bestimmten Regeln

theo những qui tắc nhất định

seiner Sprache nach ist er Norddeut scher

căn cứ theo giọng nói thì anh ta là người miền Bắc Đức.

(ugs.) über etw. hinweg sein

đã vượt qua điều gì.

sie forderten ihn via Gericht zu sofortiger Zahlung auf

qua tòa án (bằng con đường pháp lỷ) họ yêu cầu hắn phải thanh toán ngay.

der Raum ist knackend voll

căn phòng đầy ắp.

dick satt sein

rất no, no căng bụng.

blutige Tränen weinen

khóc nức nở, khóc lóc thảm thiết.

er wäre gar zu gerne mitgefahren

nó sẽ rất thích nếu được đi cùng.

sie ist nicht gerade fleißig

con bé không được chăm chỉ lắm

er war gerade kein Held

hắn không phải là một anh hùng.

sie isst leidenschaftlich, gerne Scho kolade

cô ta rất thích ăn sô-cô-la.

heute ist es schlimm kalt

hôm nay lạnh quá chừng.

das Stoßen hat gemein weh getan

cú va chạm làm đau quá chừng.

ein weißer Rabe

một trường hợp ngoại lệ

schwarz wie ein Rabe/die

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das zurückliegend e Jahr

năm qua, năm ngoái.

auf Schusters Rappe n

đi bộ.

j-n, etw. vorübergehen lassen

cho ai qua;

etw. vorübergehen lassen

chò... cho qua, đợi cho... qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus /+ Dat/

trong; từ; qua ];

qua vẻ mặt của ông ẩy có thể nhận thấy nét cay đắng-, in jmds. Augen lesen: đọc (ý nghĩ) trong mắt ai. : in seiner Miene konnte man die Verbitterung lesen

nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/

theo (gương, mẫu mực); qua; bằng;

ăn mặc theo thời trang mới nhất : nach der neuesten Mode gekleidet sein theo những qui tắc nhất định : nach bestimmten Regeln căn cứ theo giọng nói thì anh ta là người miền Bắc Đức. : seiner Sprache nach ist er Norddeut scher

hinweg /(Adv.) (geh.)/

(dùng kèm với giới từ “über”) trên; ở trên; qua;

đã vượt qua điều gì. : (ugs.) über etw. hinweg sein

via /[’vi:a] (Präp. mit Akk.; chỉ dùng trước danh từ riêng hoặc danh từ số ít)/

do; bởi; qua; bằng (durch);

qua tòa án (bằng con đường pháp lỷ) họ yêu cầu hắn phải thanh toán ngay. : sie forderten ihn via Gericht zu sofortiger Zahlung auf

knackend /(Adv.) (ugs.)/

rất; quá (sehr, über mäßig);

căn phòng đầy ắp. : der Raum ist knackend voll

dickauftragen /(ugs. abwertend)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) (ugs ) rất; quá (sehr);

rất no, no căng bụng. : dick satt sein

blutig /(Adj.)/

rất; quá (sehr);

khóc nức nở, khóc lóc thảm thiết. : blutige Tränen weinen

gar /(Partikel) 1. (không nhấn mạnh, dùng trong câu hỏi phỏng đoán) chẳng lẽ, có lẽ; habe ich das Buch gar falsch einge stellt?/

(nhấn mạnh) quá; rất;

nó sẽ rất thích nếu được đi cùng. : er wäre gar zu gerne mitgefahren

gerade /(Partikel; unbetont) 1. chính là, đúng là, đích thị là (tỏ ý nhấn mạnh); gerade daĩ wollte, ich ja/

(ugs ) (không) quá; (không) được (ý làm dịu sự phê phán);

: sie ist nicht gerade fleißig : con bé không được chăm chỉ lắm hắn không phải là một anh hùng. : er war gerade kein Held

hundserbärmlich /(Adj.) (ugs.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tánh từ) rất; quá; lắm (sehr);

Ieidenschaftlich /(Adj.)/

(intensi vierend bei “gem”) rất; quá; lắm (überaus, sehr);

cô ta rất thích ăn sô-cô-la. : sie isst leidenschaftlich, gerne Scho kolade

ZU /(Adv.)/

quá; lắm; rất (allzu);

einigermaßen /(Adv.)/

(ugs ) rất; nhiều; quá (in hohem Maß, ziemlich, sehr);

schlimm /Lflim] (Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm (sehr);

hôm nay lạnh quá chừng. : heute ist es schlimm kalt

gemein /(Adj.)/

(dùng để nhân mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm (sehr);

cú va chạm làm đau quá chừng. : das Stoßen hat gemein weh getan

Krahe /[’kre:o], die; -, -n/

con quạ;

Rabe /['ra:bo], der; -n, -n/

con quạ;

một trường hợp ngoại lệ : ein weißer Rabe : schwarz wie ein Rabe/die

Saatkrähe /die/

con quạ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückliegend /a/

qua, đã qua, vừa qua; das zurückliegend e Jahr năm qua, năm ngoái.

Rappe /m -n, -n/

1. [con] quạ (Coruus co- 5: raxf, 2. con ngựa ô; ♦ auf Schusters Rappe n đi bộ.

vorbei /adv (an D)/

adv (an D) ngang qua, qua, ngang; - sein đi ngang qua, qua.

vorübergehen /(vor übergehn) vi(s) (anD)/

(vor übergehn) vi(s) (anD) đi ngang qua, qua; j-n, etw. vorübergehen lassen cho ai qua; etw. vorübergehen lassen chò... cho qua, đợi cho... qua.

Saatkrähe /f =, -n/

con, chim] qụa (Coruus frugilegus L.).

Steinrabe /m -n, -n/

con quạ (Corvus corax L.).

Beere /f =, -n/

qủa mọng, qủa [nhỏ]

-gutmandel /f =, -n/

15 -16 qủa (trúng);

Korkrabe /m -n, -n/

con qụa (Corvus corax L.ỵ Kork

Krähe /f =, -n/

con qụa (Cörvus L, );

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Raven

Con quạ (Tiêu biểu Sa-tan).

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quá

to surpass, to go through, to mistake

quả

fruit, retribution, consequence

Từ điển toán học Anh-Việt

across

ngang, qua

ovaloidmặt trái xoan overtrên

quá

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Quả

hộp tròn có nắp, quả bánh, quả đồ may, quả đồ lễ, quả trầu; trái, quả bom, quả bóng, quả cầu, quả đất, quả đấm, quả tạ, quả tim, quả có, quả nhiên, quả quyết, quả tang, quả thiệt, quả vậy; trái, quả dưa, hoa quả, quả báo, hậu quả, hiệu quả, kết quả, nhân quả, cô quả, quả nữ (gái chưa chồng), quả phụ (đàn bà chồng đã chết).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

quả con

[DE] Obstchen

[EN] fruitlet

[VI] quả con (trong một quả phức)

quả con

[DE] Obstchen

[EN] fruitlet

[VI] quả con (trong một quả phức

con quạ

[DE] Rabe

[EN] raven

[VI] con quạ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

result kết

quả

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

qua

1) (hin) durch (adv), hinüber (adv); nhìn qua cửa sổ durch das Fenster sehen; durch gehen vi, schreiten vi, vorübergehen vi, vergehen vi, verfließen vi;

2) vergangen (a), verflossen (a), vorbei (adv), vorüber (adv);

quá

1) übersteigend (adv), überschreitend (adv); quá 11 giờ nach elf Uhr;

2) sehr (adv), übermäßig (adv), äußerst (adv), dẹp quá sehr schön.

quà

1) Geschenk n; làm quà (be)schenken;

2) Imbiß in; quà sáng

quả

Frucht f; quả chanh Apfelsine f;

quạ

Rabe m, (ngb) box.

quạ cái

zänkische Frau f.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 across

qua

 via /y học/

qua, theo

 beyond, excess

quá

 over /toán & tin/

trên, quá, tràn

 fruit, pit /thực phẩm/

quả