TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả

quả

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thành quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao bào rau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái cây kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỗng trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ có băng đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột băng bám.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một mẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một mảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiéc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn trích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một vở kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vật trang trí chính của một bữa ăn.bằng hoa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kẹo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
quả con

quả con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

quả

result kết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 fruit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fruit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

retribution

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

consequence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

epergne

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
quả con

fruitlet

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

quả

Frucht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hobel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zapfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quả con

Obstchen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wer kann das schon entscheiden in einer akausalen Welt?

Ai quả quyết được điều này trong một thế giới phi nhân quả?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Who can say which, in an acausal world?

Ai quả quyết được điều này trong một thế giới phi nhân quả?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messergebnis

Kết quả đo

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auswirkungen

Hậu quả

Prüfgewichte

Quả cân đo lường

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein áb- gehauenes Stück

một khúc, một đoạn;

ein eingesetztes Stück

sự tăng, sự kéo dài, thanh nối dài;

ein auf gen ähtes Stück

[cái] phù hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, lon; ein ~

ein schweres Stück Arbeit

một công việc khó khăn; 2. cái, quả, trái, điéu, chiéc, cuộn, súc, tấm, bản; 3. đoạn, đoạn trích, đoạn văn, đoạn nhạc; 4. một vở kịch;

ein Stück geben

soạn một vđ kịch; 5. (quân sự) khẩu (súng); ♦ sich in

(tausend) Stück e zerreißen

s cô sóng cố chết, có gắng hết súc, cô cật lực;

sich für j-n in Stück e reißen lassen

as hết lòng bảo vệ ai, tận tỉnh che chỏ cho ai;

aus freien Stück en

[một cách] tự nguyên, tình nguyện, chí nguyên;

große Stück e auf j-n halten

đanh giá ai quá cao; đặt quá nhiều hi vọng vào ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Früchte fallen ab

những quả cây rụng xuống

das Buch ist die Frucht langer Arbeit

quyển sách là thành quả của công việc được thực hiện trong thời gian dài

seine Bemühungen haben reiche Früchte getragen

những nỗ lực của anh ta đã gặt hái những thành quả mỹ mãn-, verbotene Früchte: trái cấm

eine Frucht der Liebe (geh., veraltet)

một đứa con ngoài giá thú.

ein Stück Stoff

một mảnh vải

ein Stück Papier

một miếng giấy

die Scheibe zerbrach in tausend Stücke

tấm kính vã ra thành hàng nghìn mảnh

nur ein Stück Papier sein

không đáng gì, chỉ là một mảnh giấy lộn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

epergne

Vật trang trí chính của một bữa ăn.bằng hoa, quả, kẹo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frucht /f =, Früchte/

f =, Früchte 1. quả, trái; gemischte Früchte nước hoa quả, nưóc quả đuòng; eingemachte Früchte mút quả; 2. kết quả, thành quả, thành tựu;

Zapfen /m -s, =/

1. [cái] nút (thùng); 2. (kĩ thuật) ngỗng trục, cổ trục; trục kim đồng hồ; 3. nón, quả; 4. que băng, trụ có băng đá, cột băng bám.

Stück /n -(e)s, -e cũng -en u/

1. một mẩu, một miếng, một mảnh, một phần; ein abgebrochenes - mảnh võ, khúc gãy, mảnh vụn, mành; ein áb- gehauenes Stück một khúc, một đoạn; ein eingesetztes Stück sự tăng, sự kéo dài, thanh nối dài; ein auf gen ähtes Stück [cái] phù hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, lon; ein Stück Land mảnh đất; ein schweres Stück Arbeit một công việc khó khăn; 2. cái, quả, trái, điéu, chiéc, cuộn, súc, tấm, bản; 3. đoạn, đoạn trích, đoạn văn, đoạn nhạc; 4. một vở kịch; ein Stück geben soạn một vđ kịch; 5. (quân sự) khẩu (súng); ♦ sich in (tausend) Stück e zerreißen s cô sóng cố chết, có gắng hết súc, cô cật lực; sich für j-n in Stück e reißen lassen as hết lòng bảo vệ ai, tận tỉnh che chỏ cho ai; aus freien Stück en [một cách] tự nguyên, tình nguyện, chí nguyên; große Stück e auf j-n halten đanh giá ai quá cao; đặt quá nhiều hi vọng vào ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hobel /[’ho:bol], der; -s, -/

dao bào rau; củ; quả (dùng làm bếp);

Frucht /[fruxt], die; Früchte/

quả; trái cây (nghĩa bóng) kết quả; thành quả; thành tựu;

những quả cây rụng xuống : die Früchte fallen ab quyển sách là thành quả của công việc được thực hiện trong thời gian dài : das Buch ist die Frucht langer Arbeit những nỗ lực của anh ta đã gặt hái những thành quả mỹ mãn-, verbotene Früchte: trái cấm : seine Bemühungen haben reiche Früchte getragen một đứa con ngoài giá thú. : eine Frucht der Liebe (geh., veraltet)

Stück /LftYk], das; -[e]s, -e (als Maßangabe auch: Stück)/

mẩu; miếng; mảnh; viên; cục; cái; quả; trái; chiếc; tấm;

một mảnh vải : ein Stück Stoff một miếng giấy : ein Stück Papier tấm kính vã ra thành hàng nghìn mảnh : die Scheibe zerbrach in tausend Stücke không đáng gì, chỉ là một mảnh giấy lộn : nur ein Stück Papier sein

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quả

Frucht f; quả chanh Apfelsine f;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quả

fruit, retribution, consequence

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Quả

hộp tròn có nắp, quả bánh, quả đồ may, quả đồ lễ, quả trầu; trái, quả bom, quả bóng, quả cầu, quả đất, quả đấm, quả tạ, quả tim, quả có, quả nhiên, quả quyết, quả tang, quả thiệt, quả vậy; trái, quả dưa, hoa quả, quả báo, hậu quả, hiệu quả, kết quả, nhân quả, cô quả, quả nữ (gái chưa chồng), quả phụ (đàn bà chồng đã chết).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fruit, pit /thực phẩm/

quả

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

quả con

[DE] Obstchen

[EN] fruitlet

[VI] quả con (trong một quả phức)

quả con

[DE] Obstchen

[EN] fruitlet

[VI] quả con (trong một quả phức

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

result kết

quả