TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consequence

Hậu quả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tầm quan trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ảnh hưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

log. hệ quả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Kiên định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

quả

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 fatal consequence

hậu quả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

consequence

consequence

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

consistency

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fruit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

retribution

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 fatal consequence

 after-effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 afterworking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 causal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatal consequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nets effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outcome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

consequence

Folge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Folgerichtigkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

consequence

Cohérence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In consequence, each city is alone.

Cho nên mỗi thành phố phải tự lo lấy.

As consequence, their sense of place becomes heightened to excruciating degree.

Vì thế họ lại có một ý niệm về không gian rất mãnh liệt.

And if the present has little effect on the future, present actions need not be weighed for their consequence.

Còn nếu hiện tại chẳng ảnh hưởng đến tương lai thì cần gì phải biết về những hậu quả tương lai của những hành động hiện tại.

For in this world, time flows not evenly but fitfully and, as consequence, people receive fitful glimpses of the future.

Vì trong thế giới đó thời gian trôi không đều đặn mà thất thường, cho nên con người có được những cái nhìn đột biến vào tương lai.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 after-effect, afterworking, causal, consequence, fatal consequence, nets effect, outcome

hậu quả

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quả

fruit, retribution, consequence

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

consequence,consistency

[DE] Folgerichtigkeit

[EN] consequence, consistency

[FR] Cohérence

[VI] Kiên định

Từ điển toán học Anh-Việt

consequence

log. hệ quả, hậu quả

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consequence

Hậu quả, tầm quan trọng, ảnh hưởng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Folge

consequence