Việt
Sự: báo ứng
quả báo
báo phục
báo thù
phạt<BR>day of ~ Ngày chung thẩm
thời nhân quả báo ứng<BR>~ theory Thuyết báo ứng đời sau
báo
quả
Anh
retribution
fruit
consequence
fruit, retribution, consequence
Sự: báo ứng, quả báo, báo phục, báo thù, phạt< BR> day of ~ Ngày chung thẩm, thời nhân quả báo ứng< BR> ~ theory Thuyết báo ứng đời sau