TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

báo phục

báo phục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự: báo ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quả báo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

báo thù

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạt<BR>day of ~ Ngày chung thẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời nhân quả báo ứng<BR>~ theory Thuyết báo ứng đời sau

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

báo phục

retribution

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

retribution

Sự: báo ứng, quả báo, báo phục, báo thù, phạt< BR> day of ~ Ngày chung thẩm, thời nhân quả báo ứng< BR> ~ theory Thuyết báo ứng đời sau

Từ điển Tầm Nguyên

Báo Phục

Báo: đáp trả lại, phục: trả lại. Dùng để nói về báo cừu. Từ Ngạn Bá thi: Báo phục nhất hà tấn (Báo phục rõ là gấp). Ðạo trời báo phục chỉn ghê. Kim Vân Kiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

báo phục

X. báo oán