Rache /f =/
sự] trả thù, báo thù; aus Rache [để] trả thù, báo thù; (für A) [để] báo thù, trả thù, nỉa hận; - üben [nehmen] (an j-m für A) báo thù, trả thù, rửa thù; -
revanchistisch /a/
báo thù, trả thủ.
Ahndung /f =, -en/
1. hình phạt; [sự] trừng phạt, trừng trị, phạt; 2. [sự] báo thù, trả thù, phục thù.
rächen /vt (an j-m)/
vt (an j-m) báo thù, trả thù, rửa thù, phục thù;
Entgeltlung /f =, -en/
sự] tĩủng phạt, trùng trị, trả thù, báo thù, rủa thù; chuộc, đền, đền bù.
revanchieren /(f/
(für fii an j-m) 1. phục thù, báo thù, trả thù; 2. cảm tạ, cám ơn, đa tạ.
eintränken /vt/
1. tẩm, tẩm uđt, tẩm nưỏc, nhúng nưóc; 2. (j -m) báo thù, trả thù, phục thù, báo oán, rửa hận, rửa thù, trả thù, trả miéng, trả đũa.