Việt
tẩm
tẩm uđt
tẩm nưỏc
nhúng nưóc
báo thù
trả thù
phục thù
báo oán
rửa hận
rửa thù
trả miéng
trả đũa.
Đức
eintränken
eintränken /vt/
1. tẩm, tẩm uđt, tẩm nưỏc, nhúng nưóc; 2. (j -m) báo thù, trả thù, phục thù, báo oán, rửa hận, rửa thù, trả thù, trả miéng, trả đũa.