Einsprengen /n -s/
sự] tẩm, tẩm ưdt, thấm ưót.
Einweichung /f =, -en/
1. (y) [sự] ngâm; 2. (kĩ thuật) [sự] tẩm, nhúng, ngâm.
anfeuchten /vt/
tẩm, tẩm ưót, tẩm nưóc;
Einwässerung /í =, -en/
sự] tẩm, tẩm ưđt, ngâm, dầm.
mazezieren /vt (kĩ thuật)/
ngâm, tẩm, thắm ưđt, chiết.
annassen /vt/
nhúng ưót, thắm ưổt, chấm, tẩm, xấp.
aufweichen /I vt/
làm mềm, ngâm, dầm, tẩm, làm ưđt; xói lổ, xói mòn, ưdt dầm. ưót sũng.
Aufweichung /f =, -en/
sự] làm mềm, ngâm, dầm, tẩm, làm ưót.
Mazeration /f =, -en (kĩ thuật)/
sự] ngâm, giầm, thắm ưót, tẩm, ngâm tẩm.
einwässern /vt/
làm ưót hết, ngâm, dầm, tẩm, tẩm ưót.
netzen /vt/
tẩm, tẩm ưót, tẩm nựóc, nhúng ưót, thấm ướt.
beregnen /vt/
1. tẩm, tẩm ưdt, tẩm nưóc mưa, dầm mUa; 2. tưới nhân tạo; 3. rắc, rải, phủ.
Quellung /f =/
1. [sự] nỏ, trương, phình, phồng, nỏ, trương; 2. [sự] ngâm, tẩm, thấm ưdt, nhúng ưdt.
Sättigung /f =, -en/
1. (hóa) [sự] bão hòa, tẩm, thắm ưdt; 2. [sự] ăn no; 3. [sự] thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyện, hài lòng, mãn ý, vừa lòng, hả hỗ, hả dạ.
eintränken /vt/
1. tẩm, tẩm uđt, tẩm nưỏc, nhúng nưóc; 2. (j -m) báo thù, trả thù, phục thù, báo oán, rửa hận, rửa thù, trả thù, trả miéng, trả đũa.
sättigen /I vt/
1. cho ăn no; 2. đầy, tràn, tràn ngập (hàng hóa V.V.), đượm (hương vị....); 3. làm thỏa mãn, thỏa mãn, thực hiện, làm., mãn nguyên [toại nguyên, mãn ý, hài lòng, vùa lòng, thỏa dạ, hả dạ, hả hê, hể hâ]; 4. (hóa) làm bão hòa, đượm mùi, thấm ưót, tẩm; II vi [được] no ấm, no đủ, khá giả;
durchsetzen II /vt (mit D)/
vt (mit D) thám ưót, tẩm ưót, tẩm.