TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nỏ

Nỏ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ná.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ toang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm ưdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng ưdt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hé nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộ nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồn thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồn vinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh vượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưng thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh phát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ná

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái nỏ

cái nỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nỏ 

bé

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nỏ 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cái nỏ

 cross bow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nỏ 

small

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

nỏ

Expansionsiahigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Expansionsgrad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Armi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufklappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dilatieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blühen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Armbrust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der absoluten Stille, die im Garten herrscht, fängt ein blauer Enzian das Licht an der Unterseite seiner Blüte, erglüht für einen Moment, um gleich darauf wieder unter den übrigen Blumen zu verschwinden.

Trong sự yên tĩnh tuyệt đối của khu vườn, một đóa long đởm xanh được ánh sang chiếu vào từ bên dưới, nỏ bừng một thoáng để rồi tàn ngay theo đám hoa kia.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the absolute silence a purple gentian in the garden catches the light on the underside of its blossom, glows for a moment, then dissolves among the other flowers.

Trong sự yên tĩnh tuyệt đối của khu vườn, một đóa long đởm xanh được ánh sang chiếu vào từ bên dưới, nỏ bừng một thoáng để rồi tàn ngay theo đám hoa kia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bogen und Pfeil

cung và tên

den Bogen Über spannen

đi quá mức, đi quá xa, làm quá căng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Armbrust /die; -, ...brüste, auch/

cung; nỏ; ná;

Bogen /[’bo:gan], der; -s, -, südd., österr. auch/

cái cung; cây cung; nỏ;

cung và tên : Bogen und Pfeil đi quá mức, đi quá xa, làm quá căng. : den Bogen Über spannen

Từ điển toán học Anh-Việt

small

bé, nỏ 

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Expansionsiahigkeit /f =, -en (vật lý)/

f =, -en (vật lý) tính, độ] nỏ; Expansions

Expansionsgrad /m -(e)s (vật lý)/

độ] nỏ; Expansions

Armi /=, -e u -brüste (sử)/

cung, nỏ, ná.

aufklappen /ỉ vt/

nỏ, mỏ toang; II vi (s) mổ toang, mỏ ra.

Quellung /f =/

1. [sự] nỏ, trương, phình, phồng, nỏ, trương; 2. [sự] ngâm, tẩm, thấm ưdt, nhúng ưdt.

dilatieren /vt/

1. (vật lý) kéo ra, căng ra, kéo dài, nỏ; 2. hoãn... lại, hoãn lui, trì hoãn, hoãn, gia hạn.

blühen /vi/

1. nỏ, hé nỏ, rộ nỏ; 2. (nghĩa bóng) phồn thịnh, phồn vinh, thịnh vượng, hưng thịnh, phát đạt, thịnh đạt, thịnh phát.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nỏ

1) cái nỏ Bogen m, Armbrust f, nỏ than heilige Armbrust f;

2) (khô) trocken (a), vertrocknet (a)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nỏ

cái ná bắn nỏ, cung nỏ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross bow /điện lạnh/

cái nỏ