Expansionsiahigkeit /f =, -en (vật lý)/
f =, -en (vật lý) tính, độ] nỏ; Expansions
Expansionsgrad /m -(e)s (vật lý)/
độ] nỏ; Expansions
Armi /=, -e u -brüste (sử)/
cung, nỏ, ná.
aufklappen /ỉ vt/
nỏ, mỏ toang; II vi (s) mổ toang, mỏ ra.
Quellung /f =/
1. [sự] nỏ, trương, phình, phồng, nỏ, trương; 2. [sự] ngâm, tẩm, thấm ưdt, nhúng ưdt.
dilatieren /vt/
1. (vật lý) kéo ra, căng ra, kéo dài, nỏ; 2. hoãn... lại, hoãn lui, trì hoãn, hoãn, gia hạn.
blühen /vi/
1. nỏ, hé nỏ, rộ nỏ; 2. (nghĩa bóng) phồn thịnh, phồn vinh, thịnh vượng, hưng thịnh, phát đạt, thịnh đạt, thịnh phát.