Flitzbogen /['flits(o)-], (landsch. auch:) Flit- zebo.gen, der (ugs.)/
chiếc cung;
cây cung;
trong trạng thái hồi hộp căng thẳng. : gespannt sein wie ein Flitzbogen (ugs )
Bogen /[’bo:gan], der; -s, -, südd., österr. auch/
cái cung;
cây cung;
nỏ;
cung và tên : Bogen und Pfeil đi quá mức, đi quá xa, làm quá căng. : den Bogen Über spannen