Việt
cung
nẻ.
chiếc cung
cây cung
Đức
Flitzbogen
gespannt sein wie ein Flitzbogen (ugs )
trong trạng thái hồi hộp căng thẳng.
Flitzbogen /['flits(o)-], (landsch. auch:) Flit- zebo.gen, der (ugs.)/
chiếc cung; cây cung;
gespannt sein wie ein Flitzbogen (ugs ) : trong trạng thái hồi hộp căng thẳng.
Flitzbogen /m -s, = u -bögen/
cái, chiếc] cung, nẻ.