Việt
nỏ
mỏ toang
Anh
to gape
Đức
aufklappen
Pháp
bâiller
aufklappen /ỉ vt/
nỏ, mỏ toang; II vi (s) mổ toang, mỏ ra.
aufklappen /ENERGY-MINING/
[DE] aufklappen
[EN] to gape
[FR] bâiller