TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

bâiller

to gape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bâiller

aufklappen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bâiller

bâiller

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Bâiller de fatigue, d’ennui

Ngáp vì mêt mỏi, buồn chán.

Porte qui bâille

của hé mở.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bâiller /ENERGY-MINING/

[DE] aufklappen

[EN] to gape

[FR] bâiller

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

bâiller

bâiller [baje] V. intr. [1] 1. Ngáp. Bâiller de fatigue, d’ennui: Ngáp vì mêt mỏi, buồn chán. 2. Bóng Hé mở, không khép kín: Porte qui bâille: của hé mở.