aufklappen /ỉ vt/
nỏ, mỏ toang; II vi (s) mổ toang, mỏ ra.
aufsperren /vt/
mở rộng, mỏ toang;
aufrecken /vt/
1. mỏ toang, há hốc (mồm); trố (mắt), giương (mắt); 2. duỗi, vươn, giơ;
aufschlagen /I vt/
1. làm vô, đánh vd, đập võ; 2. mở rộng, mỏ toang, phanh;