Strecken /n -s/
sự] kéo căng, duỗi, vươn, giơ, kéo dãn; cáu kiện chịu kéo, thanh kéo.
aufrecken /vt/
1. mỏ toang, há hốc (mồm); trố (mắt), giương (mắt); 2. duỗi, vươn, giơ;
strecken /vt/
1. duỗi, vươn, giơ; kéo căng, căng., ra, làm... căng ra; alle uíere von sich strecken chét (về động vật); ý-n zu Bóden strecken làm ngã ai; 2. (kĩ thuật) cán, dát; 3. kéo dài, trì hoãn; die Waffen - hạ vũ khí