Việt
mỏ toang
há hốc
duỗi
vươn
giơ
vươn lên cao
giơ lên cao
đứng thẳng
Đức
aufrecken
aufrecken /(sw. V.; hat)/
vươn lên cao; giơ lên cao;
đứng thẳng;
aufrecken /vt/
1. mỏ toang, há hốc (mồm); trố (mắt), giương (mắt); 2. duỗi, vươn, giơ;