TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng thẳng

đứng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thẳng đứng

thẳng đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứng thẳng

aufrechtstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thẳng đứng

aufrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die im Zylinderraum senkrecht stehenden Injektoren werden mit einer Pratze von oben festgeklemmt.

Các kim phun đứng thẳng góc trong buồng xi lanh được kềm chặt từ phía trên bằng một mỏ kẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich nicht mehr/kaum noch aufrecht halten können

mệt đến nôi đứng không vững được nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrecken /(sw. V.; hat)/

đứng thẳng;

aufrecht /(Adj.; -er, -este)/

thẳng đứng; đứng thẳng; dựng đứng (gerade aufge richtet);

mệt đến nôi đứng không vững được nữa. : sich nicht mehr/kaum noch aufrecht halten können

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufrechtstehen

đứng thẳng;